投缳自缢 tóu huán zìyì

Từ hán việt: 【đầu hoán tự ải】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "投缳自缢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đầu hoán tự ải). Ý nghĩa là: treo cổ bản thân (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 投缳自缢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 投缳自缢 khi là Thành ngữ

treo cổ bản thân (thành ngữ)

to hang oneself (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投缳自缢

  • - 来自 láizì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu

    - Cô ấy đến từ Arizona.

  • - 自由 zìyóu 平等 píngděng 公平 gōngpíng shì 法国 fǎguó de 理念 lǐniàn

    - tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.

  • - 投入 tóurù 抢险 qiǎngxiǎn 战斗 zhàndòu

    - tham gia giải cứu trong chiến đấu.

  • - de 外籍 wàijí 教师 jiàoshī 来自 láizì 澳大利亚 àodàlìyà

    - Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.

  • - 自奉 zìfèng 克己 kèjǐ

    - tự tiết kiệm.

  • - 普罗特 pǔluótè 一个 yígè néng 任意 rènyì 改变 gǎibiàn 自己 zìjǐ 外形 wàixíng de 海神 hǎishén

    - 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.

  • - 不是 búshì 来自 láizì 格拉斯哥 gélāsīgē

    - Tôi cũng không đến từ Glasgow!

  • - 来自 láizì 拉姆 lāmǔ 斯坦因 sītǎnyīn 空军基地 kōngjūnjīdì de 问候 wènhòu

    - Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.

  • - 来自 láizì 锡林郭勒盟 xīlínguōlèméng

    - Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.

  • - 自投罗网 zìtóuluówǎng

    - tự đâm đầu vào lưới.

  • - 不要 búyào tài 菲薄 fěibó 自己 zìjǐ le

    - Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.

  • - 因为 yīnwèi 失恋 shīliàn 投河 tóuhé 自杀 zìshā le

    - Bởi vì thất tình, anh ta đã nhảy sông tự tử.

  • - 投案自首 tóuànzìshǒu

    - tự ra nhận tội

  • - 投案自首 tóuànzìshǒu

    - tự thú tội; tự ra nhận tội; ra đầu thú

  • - 投缳 tóuhuán ( 上吊 shàngdiào )

    - thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử

  • - dàn cái 不会 búhuì pǎo lái 这里 zhèlǐ 自投罗网 zìtóuluówǎng

    - Như thể anh ta sẽ bất cẩn đến mức đến đây.

  • - 可以 kěyǐ 亲自 qīnzì 投票 tóupiào huò qǐng rén 代理 dàilǐ

    - Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.

  • - 老人 lǎorén 投河自尽 tóuhézìjìn 令人 lìngrén 痛心 tòngxīn

    - Ông lão nhảy sông tự vẫn, làm mọi người đau lòng.

  • - 自缢 zìyì

    - tự ải (thắt cổ tự tử)

  • - xiǎng 深化 shēnhuà 自己 zìjǐ de 认识 rènshí

    - Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 投缳自缢

Hình ảnh minh họa cho từ 投缳自缢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投缳自缢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòu , Tóu
    • Âm hán việt: Đầu , Đậu
    • Nét bút:一丨一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHNE (手竹弓水)
    • Bảng mã:U+6295
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ải
    • Nét bút:フフ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMTCT (女一廿金廿)
    • Bảng mã:U+7F22
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+13 nét)
    • Pinyin: Huán , Huàn
    • Âm hán việt: Hoàn , Hoán
    • Nét bút:フフ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMWLV (女一田中女)
    • Bảng mã:U+7F33
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao