Đọc nhanh: 投缳自缢 (đầu hoán tự ải). Ý nghĩa là: treo cổ bản thân (thành ngữ).
Ý nghĩa của 投缳自缢 khi là Thành ngữ
✪ treo cổ bản thân (thành ngữ)
to hang oneself (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投缳自缢
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 他 来自 锡林郭勒盟
- Anh ấy đến từ Liên đoàn Xilingol.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 因为 失恋 , 他 投河 自杀 了
- Bởi vì thất tình, anh ta đã nhảy sông tự tử.
- 投案自首
- tự ra nhận tội
- 投案自首
- tự thú tội; tự ra nhận tội; ra đầu thú
- 投缳 ( 上吊 )
- thắt cổ tự tử; treo cổ tự tử
- 但 他 才 不会 跑 来 这里 自投罗网
- Như thể anh ta sẽ bất cẩn đến mức đến đây.
- 你 可以 亲自 投票 或 请 人 代理
- Bạn có thể bỏ phiếu trực tiếp hoặc mời người đại diện.
- 老人 投河自尽 , 令人 痛心
- Ông lão nhảy sông tự vẫn, làm mọi người đau lòng.
- 自缢
- tự ải (thắt cổ tự tử)
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投缳自缢
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投缳自缢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
缢›
缳›
自›