• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ải
  • Nét bút:フフ一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰纟益
  • Thương hiệt:VMTCT (女一廿金廿)
  • Bảng mã:U+7F22
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 缢

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 缢 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (ải). Bộ Mịch (+10 nét). Tổng 13 nét but (フフ). Ý nghĩa là: thắt cổ. Từ ghép với : Tự thắt cổ, thắt cổ chết. Chi tiết hơn...

Ải

Từ điển phổ thông

  • thắt cổ

Từ điển Trần Văn Chánh

* Thắt cổ

- Tự thắt cổ, thắt cổ chết.