Đọc nhanh: 缝衣针 (phùng y châm). Ý nghĩa là: kim khâu.
Ý nghĩa của 缝衣针 khi là Danh từ
✪ kim khâu
sewing needle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝衣针
- 衣服 皱巴巴 的
- quần áo nhăn nhúm
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 妈妈 折 衣服
- Mẹ gấp quần áo.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 缝件 衣裳
- May một cái áo.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝补 衣服
- may vá quần áo
- 缝缀 破 衣服
- vá đồ rách
- 衣服 上 有 缭 缝儿
- Trên quần áo có đường khâu viền.
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 那 件 衣服 的 缝合 很糙
- Cái áo đó được khâu rất sơ sài.
- 我用 针缀 了 衣服
- Tôi đã khâu áo bằng kim.
- 这件 衣服 针脚 很密
- Chiếc áo này đường chỉ rất chặt.
- 我 在 针黹 这件 衣服
- Tôi đang may cái áo này.
- 我 的 衣服 是 裁缝 做 的
- Quần áo của tôi do thợ may làm.
- 缝纫 时 , 她 在 手上 戴 一枚 顶针
- Khi đang khâu, cô ấy đeo một cái kim đính trên tay.
- 这件 毛线衣 再 打 几针 该 收口 了 吧
- chiếc áo len này đan thêm vài mũi nữa phải chiết rồi nhỉ?
- 他 头上 的 伤口 需要 缝 十针
- Vết thương trên đầu anh phải khâu mười mũi.
- 这批 棉衣 针脚 做 得 真 密实
- số áo bông đợt này đan kỹ lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝衣针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝衣针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缝›
衣›
针›