Đọc nhanh: 编剧 (biên kịch). Ý nghĩa là: biên kịch; người viết kịch; nhà soạn kịch; soạn kịch. Ví dụ : - 编剧本 Viết kịch
✪ biên kịch; người viết kịch; nhà soạn kịch; soạn kịch
编定撰写剧本的人
- 编剧 本
- Viết kịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编剧
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 他 在 编歌
- Anh ấy đang viết nhạc.
- 一阵 剧痛
- Một cơn đau dữ dội.
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 剧烈 的 疼痛
- đau đớn dữ dội.
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 我们 当时 教 的 是 《 驯悍 记 》 莎士比亚 著名 喜剧
- Chúng tôi đã thuần hóa loài chuột chù.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 我 很 喜欢 看 戏剧
- Tôi rất thích xem kịch.
- 编剧 本
- Viết kịch
- 编写 剧本
- sáng tác kịch bản; xây dựng kịch bản
- 她 正在 编剧 本
- Cô ấy đang viết kịch bản.
- 这个 剧本 需要 改编
- Kịch bản này cần được chỉnh sửa.
- 这部 剧 改编自 真实 事件
- Bộ phim này được chuyển thể từ sự kiện có thật.
- 把 古典小说 《 三国演义 》 改编 成 电视 连续剧
- Tiểu thuyết kinh điển “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đã được chuyển thể thành phim truyền hình.
- 我 是 一个 编程 新手
- Tôi là dân mới vào nghề lập trình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 编剧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 编剧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
编›