Đọc nhanh: 绿翅短脚鹎 (lục sí đoản cước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bulbul núi (Ixos mcclellandii).
Ý nghĩa của 绿翅短脚鹎 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) bulbul núi (Ixos mcclellandii)
(bird species of China) mountain bulbul (Ixos mcclellandii)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿翅短脚鹎
- 阿坡 长满 了 绿草
- Sườn đồi đầy cỏ xanh.
- 弟弟 把 砖头 垫 在 脚下
- Em trai kê gạch dưới chân.
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 青绿 的 松林
- rừng thông xanh biếc.
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 绿草 托 鲜花
- Cỏ xanh làm nền cho hoa tươi.
- 哎哟 你 踩 到 我 脚 上 了
- Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!
- 哟 , 你 踩 我 脚 了
- Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 红绿 告示
- biểu ngữ xanh đỏ
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 他 扭伤 了 脚
- Anh ta trật chân bị thương rồi.
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 她 穿着 火红色 的 绒 绒衣 套 一条 豆 绿色 的 短 裙子
- Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.
- 她 的 脚 开始 疼痛 了
- Chân cô ấy bắt đầu đau rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绿翅短脚鹎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绿翅短脚鹎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm短›
绿›
翅›
脚›
鹎›