Đọc nhanh: 绷场面 (băng trường diện). Ý nghĩa là: ráng giữ bề ngoài; giữ thể diện.
Ý nghĩa của 绷场面 khi là Danh từ
✪ ráng giữ bề ngoài; giữ thể diện
勉强支撑场面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绷场面
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 这 事 最好 由 你 出面 说 几句话 圆圆 场
- chuyện này tốt nhất nên để anh đứng ra nói vài câu giảng hoà.
- 地面 绷出 一道 痕
- Mặt đất nứt ra một vết.
- 这 一场 戏 的 场面 很 火暴
- cảnh của màn kịch này rất sôi động.
- 这场 婚礼 的 场面 非常 豪华
- Khung cảnh của đám cưới này rất sang trọng.
- 广场 上 锣鼓喧天 , 场面 可 热火 啦
- trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 鼓面 绷得 非常 紧
- Mặt trống bịt rất căng.
- 绷硬 地面 不好 走
- Mặt đất rất cứng không dễ đi.
- 操场 的 面积 很大
- Diện tích của sân vận động rất lớn.
- 演唱会 的 场面 火爆
- Cảnh tượng buổi hòa nhạc rất sôi động.
- 我们 都 被 那个 场面 吓 到 了
- Tất cả chúng tôi đều bị cảnh tượng đó làm sợ hãi.
- 热气腾腾 的 战斗 场面
- cảnh chiến đấu tưng bừng sôi nổi.
- 布面 绷得 很 平整
- Bề mặt vải căng rất phẳng.
- 场面 有点 尴尬
- Cảnh tượng hơi bối rối.
- 这 场面 让 他 局住 了
- Cảnh này làm cho anh ta bị hạn chế.
- 操场 在 教学楼 后面
- Sân thể dục ở phía sau giảng đường.
- 我们 会 在 机场 会面
- Chúng tôi sẽ gặp nhau tại sân bay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绷场面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绷场面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm场›
绷›
面›