líng

Từ hán việt: 【lăng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lăng). Ý nghĩa là: lĩnh (một loại vải). Ví dụ : - 。 lĩnh hồng.. - 。 lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

lĩnh (một loại vải)

绫子

Ví dụ:
  • - 红绫 hónglíng

    - lĩnh hồng.

  • - 绫罗绸缎 língluóchóuduàn

    - lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 绫罗绸缎 língluóchóuduàn

    - lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.

  • - 红绫 hónglíng

    - lĩnh hồng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绫

Hình ảnh minh họa cho từ 绫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フフ一一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGCE (女一土金水)
    • Bảng mã:U+7EEB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình