Hán tự: 绫
Đọc nhanh: 绫 (lăng). Ý nghĩa là: lĩnh (một loại vải). Ví dụ : - 红绫。 lĩnh hồng.. - 绫罗绸缎。 lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.
Ý nghĩa của 绫 khi là Danh từ
✪ lĩnh (một loại vải)
绫子
- 红绫
- lĩnh hồng.
- 绫罗绸缎
- lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绫
- 绫罗绸缎
- lĩnh, là, lụa, đoạn đủ hàng tơ lụa.
- 红绫
- lĩnh hồng.
Hình ảnh minh họa cho từ 绫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm绫›