统铺 tǒng pù

Từ hán việt: 【thống phô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "统铺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thống phô). Ý nghĩa là: một chiếc giường chung (để ngủ nhiều người).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 统铺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 统铺 khi là Danh từ

một chiếc giường chung (để ngủ nhiều người)

a common bed (to sleep many)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统铺

  • - 民族 mínzú 统一 tǒngyī 阵线 zhènxiàn

    - mặt trận dân tộc thống nhất.

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 巴拉克 bālākè · 奥巴马 àobāmǎ 总统 zǒngtǒng de 名字 míngzi

    - Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập

  • - 个位 gèwèi zài 阿拉伯数字 ālābóshùzì 系统 xìtǒng zhōng 紧靠在 jǐnkàozài 小数点 xiǎoshǔdiǎn 左边 zuǒbian de 数字 shùzì

    - Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.

  • - 砂粒 shālì 铺满 pùmǎn 小路 xiǎolù

    - Cát phủ kín con đường nhỏ.

  • - 芳廷 fāngtíng 承袭 chéngxí le 芭蕾舞 bālěiwǔ 艺术 yìshù de zuì 优秀 yōuxiù de 传统 chuántǒng

    - 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.

  • - kàn 满山遍野 mǎnshānbiànyě dōu shì 金色 jīnsè de 像是 xiàngshì le 一层 yīcéng 金色 jīnsè de 地毯 dìtǎn

    - Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.

  • - 总统 zǒngtǒng 授予 shòuyǔ 最高 zuìgāo 荣誉 róngyù

    - Tổng thống trao tặng cho anh ấy vinh dự cao nhất.

  • - 打地铺 dǎdìpù

    - trải chăn đệm nằm đất.

  • - 白皑皑 báiáiái de xuě 铺满 pùmǎn 田野 tiányě

    - Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội

  • - 铺叙 pūxù 事实 shìshí

    - thuật lại chi tiết sự vật.

  • - 绿茸茸 lǜróngróng de yáng 胡子 húzi 草像 cǎoxiàng 绒毯 róngtǎn zi 一样 yīyàng zài 地上 dìshàng

    - Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.

  • - 财贸系统 cáimàoxìtǒng

    - hệ thống tài chính mậu dịch

  • - 尊老爱幼 zūnlǎoàiyòu shì 中国 zhōngguó de 传统 chuántǒng

    - Kính già yêu trẻ là truyền thống của Trung Quốc.

  • - 铺设 pūshè 铁路 tiělù

    - làm đường sắt

  • - 统治者 tǒngzhìzhě 决定 juédìng 不向 bùxiàng 其他 qítā 国家 guójiā 求援 qiúyuán

    - Người cai trị quyết định không tìm kiếm sự giúp đỡ từ các quốc gia khác.

  • - 佩林 pèilín 再次 zàicì jiù 国家 guójiā 安全 ānquán 问题 wèntí 炮轰 pàohōng 总统 zǒngtǒng

    - Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.

  • - 统一 tǒngyī 步调 bùdiào

    - thống nhất phương thức và tiến độ hoạt động

  • - 盗贼 dàozéi huì 利用 lìyòng 锡箔 xībó lái 绕过 ràoguò 安保 ānbǎo 系统 xìtǒng

    - Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.

  • - 他们 tāmen 穿 chuān le 统一 tǒngyī de 制服 zhìfú

    - Họ mặc đồng phục giống nhau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 统铺

Hình ảnh minh họa cho từ 统铺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统铺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǒng
    • Âm hán việt: Thống
    • Nét bút:フフ一丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYIU (女一卜戈山)
    • Bảng mã:U+7EDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Pū , Pù
    • Âm hán việt: Phô , Phố
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIJB (重金戈十月)
    • Bảng mã:U+94FA
    • Tần suất sử dụng:Cao