Đọc nhanh: 统一体 (thống nhất thể). Ý nghĩa là: thể thống nhất.
Ý nghĩa của 统一体 khi là Danh từ
✪ thể thống nhất
哲学上指矛盾的两个方面在一定条件下相互依存而结成的整体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 统一体
- 民族 统一 阵线
- mặt trận dân tộc thống nhất.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 奶奶 的 身体 一直 不太好
- Bà ngoại tôi đã ốm yếu một thời gian dài.
- 空气 是 一种 气体
- Không khí là một chất khí.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 他 是 一个 体贴 的 爱人
- Anh ấy là người chồng chu đáo.
- 她 体贴 地为 老人 安排 了 一切
- Cô ấy chu đáo sắp xếp mọi thứ cho người già.
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 统一战线
- mặt trận thống nhất
- 统一 调配
- thống nhất điều phối
- 一体 遵照
- tất cả tuân theo
- 这 一溜儿 十间 房是 集体 宿舍
- dãy nhà mười căn này là nơi ở của tập thể.
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 这是 一种 奇妙 的 体验
- Đây là một trải nghiệm kỳ diệu.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 总想 把 事情 为 得 光鲜 体面 一点儿
- lúc nào cũng muốn làm cho công việc được tốt đẹp một chút.
- 统一体
- thể thống nhất
- 他们 是 一个 统一 的 整体
- Họ là một chỉnh thể thống nhất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 统一体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 统一体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
体›
统›