Đọc nhanh: 绞扭 (hào nữu). Ý nghĩa là: vắt.
Ý nghĩa của 绞扭 khi là Động từ
✪ vắt
to wring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绞扭
- 我 弟弟 扭头 就 跑 了
- Em trai tôi quay đầu chạy đi.
- 心绞痛
- tim quặn đau.
- 肠绞痛 肠内 痉挛性 剧痛
- Đau ruột xoắn ruột đau co thắt mạnh trong ruột.
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 他 被 绞死 了
- Anh ta bị treo cổ chết.
- 那个 男人 扭住 那个 嫌疑犯
- Người đàn ông tóm chặt kẻ tình nghi.
- 他 扭过头来 冲 我 笑了笑
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi cười.
- 扭转颓势
- xoay chuyển xu hướng suy tàn.
- 扭转 战局
- xoay chuyển chiến cuộc; thay đổi tình hình chiến tranh.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 七扭八歪
- ngoắt nga ngoắt ngoéo
- 绞着 辘轳 打 水
- kéo guồng múc nước.
- 绞 了 几股 绳子
- Xoắn vài sợi dây thừng.
- 车子 的 刹车 有点 别扭
- Phanh của xe có chút trục trặc.
- 把 衣服 绞干
- Vắt khô quần áo.
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 这 弟兄 俩 又 在 闹别扭
- Hai anh em họ lại gây mâu thuẫn rồi.
- 他 把 树枝 子 扭断
- Anh ấy bẻ gãy cành cây.
- 请 你 把 身子 扭过来
- Xin bạn quay người sang đây.
- 各种 问题 都 绞 在 一起
- Các loại vấn đề đều xoắn lại với nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 绞扭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绞扭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扭›
绞›