Đọc nhanh: 给寄 (cấp kí). Ý nghĩa là: cho gửi.
Ý nghĩa của 给寄 khi là Động từ
✪ cho gửi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 给寄
- 妈妈 在 给 弟弟 洗澡
- Mẹ đang tắm cho em trai tôi.
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 姐姐 给 弟弟 三个 拥抱
- Người chị ôm em trai ba cái.
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 那 是从 亚利桑那州 寄来 的
- Nó được đóng dấu bưu điện từ Arizona.
- 我 寄给 你 一封信
- Tôi gửi cho bạn một bức thư.
- 妈妈 寄给 我 的 包裹 终于 到 了
- Gói hàng mẹ tôi gửi cho tôi cuối cùng đã đến.
- 请 给 我 寄 一张 新 表格
- Xin vui lòng gửi cho tôi một biểu mẫu mới.
- 我 给 你 寄 了 生日礼物
- Tôi đã gửi quà sinh nhật cho bạn.
- 请 把 这个 包 寄托 给 我 朋友
- Xin hãy gửi gói này cho bạn tôi.
- 我 寄给 你 这 本书
- Tôi gửi cho bạn cuốn sách này.
- 我 把 信 寄托 给 他 了
- Tôi đã gửi thư cho anh ấy.
- 这个 邮包 寄给 谁 的 ?
- Gói bưu phẩm này gửi cho ai?
- 我 今天 要 寄信 给 朋友
- Hôm nay tôi sẽ gửi thư cho bạn.
- 我 昨天 忘记 寄信 给 你 了
- Hôm qua anh quên gửi thư cho em rồi.
- 他 把 重要文件 寄托 给 我
- Anh ấy gửi tài liệu quan trọng cho tôi.
- 我 给 老师 问好
- Tôi gửi lời hỏi thăm đến thầy cô.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 给寄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 给寄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm寄›
给›