Đọc nhanh: 经纱 (kinh sa). Ý nghĩa là: sợi lụa dọc.
Ý nghĩa của 经纱 khi là Danh từ
✪ sợi lụa dọc
织布时同梭的运动方向垂直的纱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经纱
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 那架 旧 飞机 已经 飞 不了
- Chiếc máy bay cũ đó đã không thể bay được nữa.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 他 撩妹 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.
- 经纱 的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của sợi dọc rất tươi sáng.
- 这台 机器 用于 经纱
- Máy này được sử dụng để dệt sợi dọc.
- 她 在 经纱 时 非常 专注
- Cô ấy rất tập trung khi dệt sợi dọc.
- 这些 经纱 质量 很 不错
- Những sợi lụa dọc này chất lượng rất tốt.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经纱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经纱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纱›
经›