Đọc nhanh: 织造记绿 (chức tạo ký lục). Ý nghĩa là: bảng ghi chép.
Ý nghĩa của 织造记绿 khi là Danh từ
✪ bảng ghi chép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织造记绿
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 罗织 诬陷
- dựng chuyện hại người.
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 罗织罪名
- dựng tội.
- 罗马字 标记
- ký hiệu chữ La mã.
- 我 妈妈 记性 不好
- Mẹ tôi có trí nhớ không tốt.
- 称雄 绿林
- lục lâm xưng anh hùng.
- 还 没纹 的 绿色 和平 组织 那个
- Greenpeace một mà bạn chưa nhận được
- 骑车 时 , 不要 忘记 看 红绿灯
- khi đi xe, đừng quên nhìn vào đèn giao thông.
- 公司 创造 了 历史性 记录
- Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 织造记绿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 织造记绿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm织›
绿›
记›
造›