Đọc nhanh: 组稿 (tổ cảo). Ý nghĩa là: góp bài; đặt bài (cộng tác viên).
Ý nghĩa của 组稿 khi là Động từ
✪ góp bài; đặt bài (cộng tác viên)
书报刊物编者按照编辑计划向作者约定稿件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 组稿
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 四季 组歌
- liên khúc bốn mùa
- 组办 音乐会
- chuẩn bị lập tổ âm nhạc cho hội nghị.
- 征稿启事
- thông báo kêu gọi gửi bài
- 抄 稿子
- chép bản thảo.
- 打草稿
- viết nháp
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 这个 代表团 由 团长 一人 团员 三人 组成
- đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
- 组建 剧团
- thành lập đoàn kịch.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 党小组
- tổ đảng.
- 这篇 稿子 您 费神 看看 吧
- bản thảo này làm phiền ông xem giùm.
- 恐怖主义 小组 组长
- Người đứng đầu bộ phận chống khủng bố
- 互助 小组
- tổ giúp đỡ nhau
- 互助 小组
- tổ đổi công.
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 组长 安排 了 会议 时间
- Tổ trưởng đã sắp xếp thời gian họp.
- 本版 诗文 , 照片 均 由 运动会 宣传组 供稿
- bản in thơ, ảnh đều do tổ tuyên truyền hội thể thao đưa bản thảo.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 组稿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 组稿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm稿›
组›