练习册 liànxí cè

Từ hán việt: 【luyện tập sách】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "练习册" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (luyện tập sách). Ý nghĩa là: tập sách bài tập.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 练习册 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 练习册 khi là Danh từ

tập sách bài tập

exercise booklet

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 练习册

  • - 不断 bùduàn 练习 liànxí 钢琴 gāngqín

    - Cô ấy không ngừng luyện tập đàn piano.

  • - 天天 tiāntiān dōu 练习 liànxí 弹钢琴 dàngāngqín

    - Cô ấy luyện tập chơi piano mỗi ngày.

  • - 一有 yīyǒu 空闲 kòngxián jiù 练习 liànxí shū

    - anh ấy hễ có lúc rảnh rỗi là luyện thư pháp.

  • - 课堂练习 kètángliànxí hěn 重要 zhòngyào

    - Việc làm bài tập ở lớp rất cần thiết.

  • - 练习 liànxí 打靶 dǎbǎ

    - tập bắn bia

  • - 练习 liànxí 心算 xīnsuàn

    - Tập tính nhẩm.

  • - 练习 liànxí de 次数 cìshù yuè duō 熟练 shúliàn de 程度 chéngdù 越高 yuègāo

    - số lần luyện tập càng nhiều, mức độ thành thạo càng cao.

  • - 正在 zhèngzài 练习 liànxí shàng shēng

    - Anh ấy đang luyện tập thanh điệu thứ ba.

  • - 喜欢 xǐhuan 练习 liànxí 大草 dàcǎo

    - Tôi thích luyện viết chữ hoa.

  • - 表演 biǎoyǎn 练习 liànxí 小品 xiǎopǐn

    - biểu diễn tiểu phẩm luyện tập.

  • - zài 练习 liànxí 投弹 tóudàn

    - Anh ấy đang tập ném bom.

  • - 喜欢 xǐhuan 练习 liànxí 行书 xíngshū

    - Tôi thích luyện tập hành thư.

  • - 正在 zhèngzài 练习 liànxí 唱歌 chànggē

    - Tôi đang luyện tập ca hát.

  • - 正在 zhèngzài 练习 liànxí 射击 shèjī

    - Anh ấy đang luyện tập bắn súng.

  • - 每天 měitiān dōu 练习 liànxí tuǐ

    - Cô ấy tập luyện xoạc chân mỗi ngày.

  • - 每天 měitiān 练习 liànxí 气功 qìgōng

    - Tôi tập khí công mỗi ngày.

  • - 正在 zhèngzài 练习 liànxí 写字 xiězì

    - Anh ấy đang luyện viết chữ.

  • - yǒu 一个 yígè 练习簿 liànxíbù

    - Tôi có một quyển sổ bài tập.

  • - 喜欢 xǐhuan 练习 liànxí 书法 shūfǎ

    - Cô ấy thích luyện viết thư pháp.

  • - 需要 xūyào 完成 wánchéng 练习册 liànxícè 习题 xítí

    - Bạn cần hoàn thành bài tập trong vở bài tập.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 练习册

Hình ảnh minh họa cho từ 练习册

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 练习册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), băng 冫 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIM (尸戈一)
    • Bảng mã:U+4E60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:ノフノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBM (月月一)
    • Bảng mã:U+518C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:フフ一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMKVC (女一大女金)
    • Bảng mã:U+7EC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao