纽埃 là gì?: 纽埃 (nữu ai). Ý nghĩa là: Niue.
Ý nghĩa của 纽埃 khi là Danh từ
✪ Niue
纽埃(Niue),位于太平洋中南部的一个岛国,其西为汤加、以北是萨摩亚,以东则是邻国的库克群岛。面积261.46平方公里。人口1620人(2018年)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽埃
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 埃米尔 不 在 这里
- Emir không có ở đây.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 埃隆 · 马斯克 有个 理论 我们 每个 人
- Elon Musk có một giả thuyết rằng tất cả chúng ta đều chỉ là những nhân vật
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 尘埃 覆盖 了 桌面
- Bụi phủ kín mặt bàn.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 为了 埃 琳娜
- Vì đã gây rối với Elena.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 我 请 了 埃文斯
- Tôi đã đề nghị nó cho Evans.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 埃文 跟 那 无关
- Evan không liên quan gì đến chuyện đó.
- 她 从 埃文 赶来 的
- Cô ấy vội vã từ Avon.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纽埃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纽埃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm埃›
纽›