纹胸织雀 wén xiōng zhī què

Từ hán việt: 【văn hung chức tước】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纹胸织雀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (văn hung chức tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) thợ dệt sọc (Ploceus manyar).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纹胸织雀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纹胸织雀 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) thợ dệt sọc (Ploceus manyar)

(bird species of China) streaked weaver (Ploceus manyar)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹胸织雀

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 这事 zhèshì 附于 fùyú 组织 zǔzhī

    - Việc này phụ thuộc vào tổ chức.

  • - 联合国 liánhéguó shì 联合国 liánhéguó 组织 zǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.

  • - 河网 héwǎng 如织 rúzhī

    - mạng lưới sông ngòi chằng chịt

  • - 罗织罪名 luózhīzuìmíng

    - dựng tội.

  • - 她织 tāzhī le 一匹 yìpǐ

    - Cô ấy đã dệt một tấm vải.

  • - 丝织物 sīzhīwù

    - hàng dệt bằng tơ

  • - 毛织物 máozhīwù

    - hàng dệt len

  • - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • - de 胸怀 xiōnghuái 很痛 hěntòng

    - Ngực cô ấy rất đau.

  • - 游人如织 yóurénrúzhī

    - du khách đông như mắc cửi.

  • - 胸襟 xiōngjīn 豁达 huòdá

    - tấm lòng độ lượng

  • - 平纹 píngwén 组织 zǔzhī

    - Kiểu sợi thẳng; kiểu sợi trơn

  • - 斜纹 xiéwén 组织 zǔzhī

    - Kiểu sợi chéo

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 采用 cǎiyòng 平纹 píngwén 组织 zǔzhī

    - Trang phục này được làm kiểu sợi thẳng.

  • - 喜欢 xǐhuan 斜纹 xiéwén 组织 zǔzhī de 质感 zhìgǎn

    - Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.

  • - 胸前 xiōngqián 纹身 wénshēn le 一只 yīzhī 老鹰 lǎoyīng

    - Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.

  • - 能织 néngzhī 各种 gèzhǒng 花纹 huāwén de 席子 xízi

    - anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.

  • - hái 没纹 méiwén de 绿色 lǜsè 和平 hépíng 组织 zǔzhī 那个 nàgè

    - Greenpeace một mà bạn chưa nhận được

  • - 组织 zǔzhī 接收 jiēshōu le xīn de 资源 zīyuán

    - Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纹胸织雀

Hình ảnh minh họa cho từ 纹胸织雀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纹胸织雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao