Đọc nhanh: 纹胸织雀 (văn hung chức tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) thợ dệt sọc (Ploceus manyar).
Ý nghĩa của 纹胸织雀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) thợ dệt sọc (Ploceus manyar)
(bird species of China) streaked weaver (Ploceus manyar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纹胸织雀
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 河网 如织
- mạng lưới sông ngòi chằng chịt
- 罗织罪名
- dựng tội.
- 她织 了 一匹 布
- Cô ấy đã dệt một tấm vải.
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 毛织物
- hàng dệt len
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 游人如织
- du khách đông như mắc cửi.
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 平纹 组织
- Kiểu sợi thẳng; kiểu sợi trơn
- 斜纹 组织
- Kiểu sợi chéo
- 这件 衣服 采用 平纹 组织
- Trang phục này được làm kiểu sợi thẳng.
- 我 喜欢 斜纹 组织 的 质感
- Tôi yêu kết cấu của kiểu sợi chéo.
- 他 胸前 纹身 了 一只 老鹰
- Trước ngực anh ấy xăm đại bàng.
- 他 能织 各种 花纹 的 席子
- anh ấy có thể dệt được chiếu có nhiều hoa văn.
- 还 没纹 的 绿色 和平 组织 那个
- Greenpeace một mà bạn chưa nhận được
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纹胸织雀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纹胸织雀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纹›
织›
胸›
雀›