Đọc nhanh: 纸内托 (chỉ nội thác). Ý nghĩa là: khay giấy.
Ý nghĩa của 纸内托 khi là Danh từ
✪ khay giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸内托
- 内弟
- Em vợ.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 内廷 供奉
- người phục vụ trong cung đình
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 她 把 纸 揉成 了 一团 陀
- Cô ấy vò giấy thành một cục.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 我 计划 在 一个月 内 让 办公室 无纸化
- Kế hoạch của tôi là sẽ có văn phòng này không cần giấy tờ trong một tháng.
- 他 的话 引得 大家 都 笑 了 , 室内 的 空气 因此 轻松 了 很多
- Lời nói của anh ấy khiến mọi người đều cười, do đó không khí trong phòng cũng bớt căng thẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纸内托
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纸内托 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm内›
托›
纸›