Đọc nhanh: 纵剖 (tung phẫu). Ý nghĩa là: cắt dọc.
Ý nghĩa của 纵剖 khi là Động từ
✪ cắt dọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵剖
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 纵情 欢乐
- tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.
- 纵酒 放 达
- uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.
- 四路纵队
- bốn cánh quân
- 剖明 事理
- phân tích rõ lí lẽ.
- 纵身 上马
- nhảy lên ngựa
- 衣服 压纵 了
- Quần áo bị đè nhăn nheo rồi.
- 纵火犯
- kẻ phóng hoả
- 沟壑纵横
- khe rãnh ngang dọc
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 纵身 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào
- 纵横交错 的 沟渠
- kênh rạch dọc ngang.
- 一个 纵步 跳过 壕沟
- nhảy qua chiến hào.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 纵深 战
- đánh thọc sâu
- 纵向 联系
- liên hệ thẳng
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 大运河 北 起 北京 , 南 至 杭州 , 纵贯 河北 、 山东 、 江苏 、 浙江 四省
- Đại Vận Hà, phía bắc bắt đầu từ Bắc Kinh, phía nam xuống tới Hàng Châu, chảy dọc qua bốn tỉnh Hà Bắc, Sơn Đông, Giang Tô, Chiết Giang.
- 纵剖面
- mặt bổ dọc
- 总想找 个 机会 向 他 剖白 几句
- muốn có dịp bộc bạch vài câu với anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纵剖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纵剖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剖›
纵›