Đọc nhanh: 纬锦 (vĩ cẩm). Ý nghĩa là: gấm gấm, vải dệt thoi nhiều màu.
Ý nghĩa của 纬锦 khi là Danh từ
✪ gấm gấm
woof brocade
✪ vải dệt thoi nhiều màu
woven fabric with many-colored woof
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纬锦
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 花团锦簇
- sắc màu rực rỡ.
- 锦绣山河
- non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.
- 锦绣山河
- giang sơn gấm vóc.
- 灿若 云锦
- rực rỡ như gấm hoa
- 素什锦
- món chay thập cẩm.
- 锦纶 袜子 耐穿
- bít tất ni-lon đi bền.
- 赤道 的 纬度 是 0 度
- Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.
- 这盘 菜 配有 什锦 泡菜
- Món này được kèm theo các loại kim chi trộn.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 邮票 集锦
- Bộ sưu tập tem.
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 桌上 铺 着 块 锦
- Trên bàn trải một miếng gấm.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 这个 岛 的 纬度 是 北纬 三十度
- Vĩ độ của hòn đảo này là 30 độ Bắc.
- 我们 在 北纬 30 度
- Chúng ta đang ở vĩ độ bắc 30 độ.
- 这件 锦衣 真 漂亮
- Chiếc áo gấm này thêu rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纬锦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纬锦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纬›
锦›