Đọc nhanh: 纪委 (kỷ uy). Ý nghĩa là: ủy ban kiểm tra kỷ luật.
Ý nghĩa của 纪委 khi là Danh từ
✪ ủy ban kiểm tra kỷ luật
discipline inspection commission
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪委
- 妹妹 委屈 地 哭 了 起来
- Em gái tôi khóc thảm thiết.
- 你 的 委托人
- Khách hàng của bạn có nói gì không
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 这 小孩子 小小年纪 就 没有 爹娘 , 怪 可怜见 的
- đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
- 委曲求全
- chịu nhân nhượng để được an toàn.
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 委 系 实情
- thực tình là vậy
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 那 是 一处 重要 的 巴斯克 纪念碑
- Đó là nơi có một đài tưởng niệm quan trọng của xứ Basque.
- 神志 委靡
- tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 《 延安 纪行 》
- nhật ký về cuộc hành trình ở Diên An.
- 整顿 风纪
- chỉnh đốn tác phong và kỷ luật
- 我们 要 整顿 风纪
- Chúng ta phải chỉnh đốn tác phong và kỷ luật.
- 小孩 显得 委顿 无力
- Đứa trẻ trông ủ rũ và không có sức lực.
- 病人 样子 委顿 虚弱
- Dáng vẻ người bệnh ủ rũ và yếu ớt.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纪委
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纪委 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm委›
纪›