Đọc nhanh: 约章 (ước chương). Ý nghĩa là: điều lệ.
Ý nghĩa của 约章 khi là Danh từ
✪ điều lệ
charter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约章
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 盖 图章
- đóng dấu
- 刻图章
- khắc dấu.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 这 篇文章 的 辞句 很 好
- Cách diễn đạt trong bài viết này rất tốt.
- 大家 不约而同 的 说
- Mọi người không hẹn mà cùng nói.
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 那幅 画 的 色彩 约艳
- Màu sắc của bức tranh kia thật đơn giản.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 只是 埃文斯 已经 发表 无数 文章
- Chỉ là Evans đã xuất bản hàng chục lần.
- 约法三章
- ước pháp tam chương (qui định những điều khoản giản đơn).
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
- 你 不 应该 抄袭 文章
- Bạn không nên sao chép bài viết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 约章
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 约章 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm章›
约›