Đọc nhanh: 红脸鸬鹚 (hồng kiểm lô tư). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim cốc mặt đỏ (Phalacrocorax đi tiểu).
Ý nghĩa của 红脸鸬鹚 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim cốc mặt đỏ (Phalacrocorax đi tiểu)
(bird species of China) red-faced cormorant (Phalacrocorax urile)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红脸鸬鹚
- 她 的 脸颊 微微 发红
- Gò má của cô ấy hơi ửng đỏ.
- 他 的 脸 微醺 发红
- Mặt anh ấy hơi đỏ vì say rượu.
- 烈酒 让 他 脸色 发红
- Rượu mạnh làm mặt anh ấy đỏ bừng.
- 她 眼红 得 脸 都 红 了
- Cô ấy tức tới đỏ mặt tía tai.
- 赤红 脸儿
- đỏ mặt.
- 她 羞 红了脸
- Cô ấy ngại đỏ mặt.
- 臊 得 脸 通红
- thẹn đỏ mặt.
- 他 脸上 泛红
- Mặt anh ấy ửng đỏ.
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
- 他气 得 涨红了脸
- Mặt anh ấy đỏ lên vì tức giận.
- 他 的 脸涨 得 通红
- Mặt anh ấy đỏ bừng lên.
- 喝 了 几杯酒 , 脸上 红扑扑 的
- uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.
- 他 的 脸红 了
- Mặt anh ấy đỏ rồi.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 羞得 满脸 通红
- Xấu hổ đỏ cả mặt
- 脸上 泛出 红晕
- sắc mặt ửng đỏ.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 说 这话 也 不 脸红
- nói ra câu này mà không thấy xấu hổ sao?
- 她 窘得 面脸 通红 , 不知 如何是好
- Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ và không biết phải làm gì
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红脸鸬鹚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红脸鸬鹚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm红›
脸›
鸬›
鹚›