- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
- Pinyin:
Lú
- Âm hán việt:
Lô
- Nét bút:丨一フ一ノノフ丶フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰卢鸟
- Thương hiệt:YSPYM (卜尸心卜一)
- Bảng mã:U+9E2C
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鸬
-
Phồn thể
鸕
-
Cách viết khác
𩁨
Ý nghĩa của từ 鸬 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鸬 (Lô). Bộ điểu 鳥 (+5 nét). Tổng 10 nét but (丨一フ一ノノフ丶フ一). Từ ghép với 鸬 : lô từ [lúcí] (động) Chim cốc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 鸕鶿
- lô từ [lúcí] (động) Chim cốc.