红细胞 hóngxìbāo

Từ hán việt: 【hồng tế bào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "红细胞" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng tế bào). Ý nghĩa là: hồng cầu; hồng huyết cầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 红细胞 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 红细胞 khi là Danh từ

hồng cầu; hồng huyết cầu

血细胞的一种,比白细胞小,圆饼状,红色,没有细胞核,含血红蛋白,产生在红骨髓中作用是输送氧气到各组织并把二氧气化碳带到肺泡内也叫红血球

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红细胞

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 看到 kàndào 哥哥 gēge 戴上 dàishang 大红花 dàhónghuā 弟弟 dìdì 有点 yǒudiǎn 眼红 yǎnhóng

    - nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.

  • - bāo mèi

    - em ruột

  • - 同胞 tóngbāo 姐妹 jiěmèi

    - chị em ruột

  • - 抑制 yìzhì 癌细胞 áixìbāo 有效 yǒuxiào 防癌 fángái 抗癌 kàngái

    - Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả

  • - 细胞膜 xìbāomó 保护 bǎohù 细胞 xìbāo

    - Màng tế bào bảo vệ tế bào.

  • - 细胞 xìbāo yǒu 渗透性 shèntòuxìng

    - Tế bào có tính thẩm thấu.

  • - 倍数 bèishù xìng 一个 yígè 细胞 xìbāo zhōng 染色体 rǎnsètǐ 基本 jīběn 数目 shùmù de 倍数 bèishù

    - Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.

  • - 细胞分裂 xìbāofēnliè

    - phân bào

  • - zài 检测 jiǎncè de bái 血细胞 xuèxìbāo 差异 chāyì

    - Bạn đang kiểm tra sự khác biệt về bạch cầu của anh ấy.

  • - 细胞 xìbāo 生长率 shēngchánglǜ 非常 fēicháng gāo

    - Tốc độ tăng trưởng tế bào là một hiện tượng.

  • - 激活 jīhuó 细胞 xìbāo de 再生 zàishēng 功能 gōngnéng

    - Kích hoạt chức năng tái sinh của tế bào.

  • - 人体 réntǐ yóu 无数 wúshù 细胞 xìbāo 组成 zǔchéng

    - Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.

  • - 细胞 xìbāo shì 生命 shēngmìng de 基本 jīběn 单位 dānwèi

    - Tế bào là đơn vị cơ bản của sự sống.

  • - 一直 yìzhí zài xiǎng 人类 rénlèi 细胞分裂 xìbāofēnliè

    - Về sự phân chia tế bào của con người.

  • - 细胞分裂 xìbāofēnliè yǒu 固定 gùdìng de 周期 zhōuqī

    - Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.

  • - 人体 réntǐ shì yóu 各种 gèzhǒng 细胞组织 xìbāozǔzhī chéng de

    - Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.

  • - 老师 lǎoshī gěi le 单核细胞 dānhéxìbāo 增多 zēngduō zhèng

    - Giáo viên của tôi đã cho tôi bệnh bạch cầu đơn nhân.

  • - shuō 她们 tāmen shì zài wèi 干细胞 gànxìbāo 研究 yánjiū 募资 mùzī

    - Bạn nói rằng họ đang gây quỹ cho nghiên cứu tế bào gốc.

  • - 红色 hóngsè de 叶子 yèzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Những chiếc lá màu đỏ thật đẹp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 红细胞

Hình ảnh minh họa cho từ 红细胞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红细胞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Páo , Pào
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BPRU (月心口山)
    • Bảng mã:U+80DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao