Đọc nhanh: 红殷殷 (hồng ân ân). Ý nghĩa là: đỏ thẫm; đỏ thắm.
Ý nghĩa của 红殷殷 khi là Tính từ
✪ đỏ thẫm; đỏ thắm
形容很红
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红殷殷
- 殷富
- thịnh vượng giàu có.
- 殷实
- giàu có; đầy đủ.
- 家 道 殷实
- gia đình giàu có
- 殷其雷
- sấm chớp đùng đùng.
- 殷殷期望
- kỳ vọng tha thiết
- 招待 甚殷
- chiêu đãi ân cần chu đáo
- 爸爸 饮着 殷切期望
- Bố tôi ôm đầy sự kỳ vọng sâu sắc.
- 契为 殷祖舜臣
- Tiết là thủy tổ nhà Ân và là quan của Vua Thuấn.
- 殷红 的 血迹
- vệt máu đỏ thẫm
- 殷红 的 鸡冠子
- màu gà đỏ thẫm
- 内 怀殷忧
- lo lắng trong lòng
- 忧心 殷殷
- buồn lo
- 服务员 很 殷勤
- Nhân viên phục vụ rất chu đáo.
- 服务员 殷勤 地为 我们 倒 茶
- Nhân viên phục vụ ân cần rót trà cho chúng tôi.
- 家 道 殷富
- gia đình thịnh vượng giàu có.
- 期望 甚殷
- kỳ vọng sâu nặng thiết tha
- 殷 切
- tha thiết
- 殷切 的 期望
- kỳ vọng tha thiết.
- 可资 殷鉴
- có thể để làm gương.
- 殷实 人家
- nhà nhà sung túc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红殷殷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红殷殷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm殷›
红›