Đọc nhanh: 红杏出墙 (hồng hạnh xuất tường). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) vợ có nhân tình bất chính, (văn học) cây mai đỏ nghiêng mình trên vườn tường (thành ngữ).
Ý nghĩa của 红杏出墙 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) vợ có nhân tình bất chính
fig. a wife having an illicit lover
✪ (văn học) cây mai đỏ nghiêng mình trên vườn tường (thành ngữ)
lit. the red apricot tree leans over the garden wall (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红杏出墙
- 墙头 冒 出 一个 人头 来
- đầu tường nhô ra một đầu người.
- 墙上 的 钉子 出头 了
- Cây đinh trên tường nhô ra ngoài.
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 墙上 的 钉子 突出 出来 了
- Cái đinh trên tường lòi ra.
- 墙 面皮 出现 了 裂缝
- Bề mặt tường xuất hiện vết nứt.
- 血红蛋白 尿 尿液 中 出现 血红蛋白
- Trong nước tiểu xuất hiện huyết cầu hồng cầu.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 为什么 红茶 很 出名 ?
- tại sao trà đen lại nổi tiếng đến vậy?
- 农民 刨 出 许多 红薯
- Nông dân đào được rất nhiều khoai lang.
- 红薯 孙冒出 了 新芽
- Khoai lang tái sinh mọc ra chồi mới.
- 他 剜 出 了 地里 的 红薯
- Anh ấy đào khoai lang trong đất ra.
- 喷薄欲出 的 一轮 红日
- một vầng hồng nhô lên.
- 红墙 碧瓦 , 互相 映衬
- tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau
- 整个 建筑 红墙 黄瓦 , 气势 宏伟
- Toàn bộ công trình nguy nga với ngói vôi tường đỏ.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 脸上 泛出 红晕
- sắc mặt ửng đỏ.
- 红不棱登 的 墙
- Bức tường đỏ ói.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 墙 砌 得 里出外进
- tường xây không đều.
- 老红军 进述 长征 故事 , 大家 听得出 了 神
- cựu hồng quân kể lại những câu chuyện chinh chiến, mọi người say mê lắng nghe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 红杏出墙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红杏出墙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
墙›
杏›
红›