Từ hán việt: 【kì.kỳ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

綦 là gì?: (kì.kỳ). Ý nghĩa là: rất; cực, họ Kỳ. Ví dụ : - 。 vô cùng hi vọng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Phó từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Phó từ

rất; cực

极;很

Ví dụ:
  • - 希望綦切 xīwàngqíqiè

    - vô cùng hi vọng.

họ Kỳ

(Qí) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 希望綦切 xīwàngqíqiè

    - vô cùng hi vọng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 綦

Hình ảnh minh họa cho từ 綦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 綦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCVIF (廿金女戈火)
    • Bảng mã:U+7DA6
    • Tần suất sử dụng:Thấp