Đọc nhanh: 紫气东来 (tử khí đông lai). Ý nghĩa là: tử khí đông lai; mây tím tới từ phía đông (truyện kể quan giữ cửa ải Hàm Cốc thấy có mây tím từ phía đông bay tới thì biết sắp có thánh nhân đi qua; quả nhiên sau đó Lão tử cưỡi thanh ngưu đi tới.) chỉ: điềm báo; dấu hiệu may mắn; thuận lợi; sắp có điềm lành.
Ý nghĩa của 紫气东来 khi là Thành ngữ
✪ tử khí đông lai; mây tím tới từ phía đông (truyện kể quan giữ cửa ải Hàm Cốc thấy có mây tím từ phía đông bay tới thì biết sắp có thánh nhân đi qua; quả nhiên sau đó Lão tử cưỡi thanh ngưu đi tới.) chỉ: điềm báo; dấu hiệu may mắn; thuận lợi; sắp có điềm lành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫气东来
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 从 空气 中 分离 出 氮气 来
- tách ni-tơ từ không khí.
- 打气 以后 , 气球 飘起来 了
- Sau khi bơm hơi, quả bóng đã bay lên rồi.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 把 箱子 里 的 东西 拿 出来 透透风
- đem tất cả đồ trong rương ra hong gió.
- 跑 得 喘 不过 气来
- Chạy thở không ra hơi.
- 他 几乎 喘 不过 气来
- Anh ấy gần như không kịp thở rồi.
- 他 跑 得 直喘 不过 气来
- Anh ấy chạy đến mức không thở nổi.
- 这个 东西 是 用来 拔毒 吗 ?
- Đồ vật này là để hút độc phải không?
- 把 掉 在 井 里头 的 东西 钩上来
- móc vật rơi dưới giếng lên.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 紫苏 香气 很 迷人
- Hương thơm của tía tô rất quyến rũ.
- 好端端 的 , 怎么 生起 气来 了
- đang yên lành thế, sao lại nổi giận rồi?
- 天气 越来越 冷 了
- Thời tiết càng ngày càng lạnh.
- 天气 越来越 热 了
- Thời tiết ngày càng nóng hơn.
- 他 越来越 孩子气 了
- trông nó càng ngày càng như trẻ con.
- 天气 变得 越来越 冷
- Thời tiết trở nên ngày càng lạnh.
- 谢谢 你 帮 我 拿 东西 。 不 客气 。
- “Cảm ơn bạn đã giúp tớ cầm đồ”. “Đừng khách sáo”.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 紫气东来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紫气东来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
来›
气›
紫›