Đọc nhanh: 紫啸鸫 (tử khiếu đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) tuýt còi xanh (Myophonus caeruleus).
Ý nghĩa của 紫啸鸫 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) tuýt còi xanh (Myophonus caeruleus)
(bird species of China) blue whistling thrush (Myophonus caeruleus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 紫啸鸫
- 紫 花布 ( 一种 粗布 )
- vải nâu non
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 啸聚山林
- kêu gọi nhau tập họp nơi rừng núi.
- 啸傲 林泉
- thảnh thơi chốn lâm tuyền.
- 林涛 呼啸
- gió rừng gào thét.
- 她 喜欢 艳丽 的 紫色
- Cô ấy thích màu tím rực rỡ.
- 紫外 線 可導致 皮膚癌
- Tia cực tím có thể gây ung thư da.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 紫 藤椅 坐 着 舒适
- Ghế làm bằng mây ngồi rất thoải mái.
- 秋天 , 满山 的 树叶 变黄 、 变红 、 变紫 , 色彩 明丽 , 如画 如诗
- Mùa thu, lá cây trên núi chuyển sang màu vàng, màu đỏ, màu tím, màu sắc rực rỡ đẹp như tranh vẽ.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 枪弹 的 啸声
- tiếng đạn rít
- 紫外线 能 杀毒
- Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 这片 云 呈现 淡紫色
- Đám mây này có màu tím nhạt.
- 那 朵花 是 淡紫色 的
- Bông hoa đó có màu tím nhạt.
- 紫砂 仿古 陶器
- đồ gốm giả cổ Tử Sa.
- 外面 飓风 呼啸 著
- Bên ngoài có cơn bão xoáy hút mạnh.
- 火车 呼啸 着 驶过 车站
- Tàu hỏa rít lên khi chạy qua ga.
- 海水 的 啸声
- tiếng gào của sóng biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 紫啸鸫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 紫啸鸫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啸›
紫›
鸫›