Đọc nhanh: 索罗门 (tác la môn). Ý nghĩa là: Quần đảo Solomon, Solomon (tên).
Ý nghĩa của 索罗门 khi là Danh từ
✪ Quần đảo Solomon
Solomon (Islands)
✪ Solomon (tên)
Solomon (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索罗门
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 名门望族
- danh gia vọng tộc
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 他 摸索 着 打开门
- Anh ấy lần mò mở cửa.
- 我 在 黑 暗中摸索 着 门把手
- Tôi vụt qua trong bóng tối tìm kiếm tay cầm cửa.
- 她 摸索 出 了 工作 窍门
- Cô ấy đã tìm ra mẹo làm việc.
- 这是 所罗门 栏 绳结
- Đó là dây quấn thanh Solomon.
- 门罗 只是 无私 地 在 做 善事
- Monroe đang thực hiện hành động từ thiện vô cùng vị tha này.
- 这个 叫 门罗 的 奉 你 为 女神
- Anh chàng Monroe này bị ám ảnh bởi bạn.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 索罗门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索罗门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm索›
罗›
门›