Đọc nhanh: 精空 (tinh không). Ý nghĩa là: xoẳn củ tỏi.
Ý nghĩa của 精空 khi là Tính từ
✪ xoẳn củ tỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精空
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 低空飞行
- máy bay bay dưới tầng thấp.
- 高空 飞行
- bay cao
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 这个 托 做 得 很 精致
- Cái bệ này được làm rất tinh xảo.
- 空耗 精力
- phí sức.
- 早晨 的 新鲜空气 使 他 精神抖擞
- Không khí buổi sáng trong lành làm anh ấy phấn chấn hơn.
- 没有 精打细算 , 上 月 亏空 了 100 元
- vì không tính toán kỹ càng nên tháng trước mắc nợ 100 đồng.
- 过日子 要是 精打细算 , 就 拉 不了 亏空
- sinh hoạt hàng ngày nếu như tính toán kỹ càng, sẽ không đến nỗi thiếu hụt phải vay nợ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精空
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
精›