Đọc nhanh: 粮票 (lương phiếu). Ý nghĩa là: phiếu giảm giá lương thực hoặc ngũ cốc được sử dụng trong chương trình kinh tế của CHND Trung Hoa c. 1955-1993.
Ý nghĩa của 粮票 khi là Danh từ
✪ phiếu giảm giá lương thực hoặc ngũ cốc được sử dụng trong chương trình kinh tế của CHND Trung Hoa c. 1955-1993
coupons for food or grain used in a PRC economic program c. 1955-1993
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粮票
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 交 公粮
- Nộp công lương.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 克扣 粮饷
- cắt xén lương thực.
- 我们 需要 数数 票数
- Chúng ta cần đếm số phiếu.
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 存粮 告罄
- kho lương đã cạn.
- 打 站票
- mua vé đứng
- 用 簸箕 簸动 粮食 , 扬去 糠秕
- dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 护送 粮草
- hộ tống lương thảo
- 精神食粮
- món ăn tinh thần.
- 粮食 是 农民 用 血汗 换来 的 , 要 十分 爱惜
- lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
- 全国 的 粮食供应 稳定
- Cung ứng lương thực quốc gia được đảm bảo.
- 荒滩 变成 米粮川
- cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.
- 把 穷山恶水 改造 成 了 米粮川
- biến vùng đất cằn cỗi thành những cánh đồng lúa phì nhiêu.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 我们 今天 要 去 投票
- Hôm nay chúng tôi phải đi bầu cử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粮票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粮票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm票›
粮›