Đọc nhanh: 粉墨 (phấn mặc). Ý nghĩa là: phấn son; hoá trang; trang điểm; phấn chèo, vẽ mặt.
Ý nghĩa của 粉墨 khi là Danh từ
✪ phấn son; hoá trang; trang điểm; phấn chèo
修饰
✪ vẽ mặt
涂饰表面, 掩盖污点或缺点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉墨
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 打 粉线
- vạch đường phấn.
- 打 墨线
- nẩy mực
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 粉色 绒布 惹人爱
- Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 夏天 我常 戴 墨镜
- Mùa hè tôi hay đeo kính râm.
- 河粉 很 软
- Phở rất mềm.
- 墨镜 能 保护 眼睛
- Kính râm có thể bảo vệ đôi mắt.
- 那双 粉红 鞋子 很 可爱
- Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
- 我 今日 想 去 食濑粉 , 你 要 唔 要 同 我 一齐 去 啊
- Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粉墨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粉墨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墨›
粉›