粉坊 fěn fáng

Từ hán việt: 【phấn phường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "粉坊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phấn phường). Ý nghĩa là: lò chế biến thực phẩm (nơi sản xuất bánh, miến, bánh phở...).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 粉坊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 粉坊 khi là Danh từ

lò chế biến thực phẩm (nơi sản xuất bánh, miến, bánh phở...)

做粉皮、粉条、粉丝等食品的作坊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉坊

  • - 妹妹 mèimei 喜欢 xǐhuan 粉色 fěnsè 项链 xiàngliàn

    - Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.

  • - 凉拌 liángbàn 粉皮 fěnpí

    - phở chua ngọt.

  • - bài 街坊 jiēfāng

    - Tỏ lòng kính trọng hàng xóm.

  • - 花粉 huāfěn 过敏 guòmǐn ràng 打喷嚏 dǎpēntì

    - Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.

  • - 头号 tóuhào 面粉 miànfěn

    - bột mì loại tốt nhất

  • - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • - 粉线 fěnxiàn

    - vạch đường phấn.

  • - 脂粉气 zhīfěnqì

    - tính đàn bà

  • - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • - 粉色 fěnsè 绒布 róngbù 惹人爱 rěrénài

    - Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.

  • - 可爱 kěài de 粉丝 fěnsī

    - Fan dễ thương.

  • - 河粉 héfěn hěn ruǎn

    - Phở rất mềm.

  • - 那双 nàshuāng 粉红 fěnhóng 鞋子 xiézi hěn 可爱 kěài

    - Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.

  • - 撒点 sādiǎn 面粉 miànfěn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Rắc một chút bột mì lên bàn.

  • - shì 这家 zhèjiā 俱乐部 jùlèbù de 死忠 sǐzhōng 粉丝 fěnsī

    - Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.

  • - 播撒 bōsǎ 药粉 yàofěn

    - rắc thuốc bột

  • - 粉碎 fěnsuì 矿石 kuàngshí

    - nghiền đá.

  • - tīng zhuāng 奶粉 nǎifěn

    - sữa bột đóng hộp

  • - 脂粉 zhīfěn de 香气扑鼻 xiāngqìpūbí

    - Mùi hương của son thơm ngát.

  • - 今日 jīnrì xiǎng 食濑粉 shílàifěn yào yào tóng 一齐 yīqí a

    - Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 粉坊

Hình ảnh minh họa cho từ 粉坊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粉坊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fáng
    • Âm hán việt: Phòng , Phường
    • Nét bút:一丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GYHS (土卜竹尸)
    • Bảng mã:U+574A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao