zào

Từ hán việt: 【sứu.sửu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sứu.sửu). Ý nghĩa là: phụ thuộc; phụ. Ví dụ : - () vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

phụ thuộc; phụ

副的;附属的

Ví dụ:
  • - zào shì ( 指妾 zhǐqiè )

    - vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - zào shì ( 指妾 zhǐqiè )

    - vợ bé; vợ nhỏ; thiếp

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 簉

Hình ảnh minh họa cho từ 簉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+10 nét)
    • Pinyin: Chòu , Zào
    • Âm hán việt: Sứu , Sửu
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYHR (竹卜竹口)
    • Bảng mã:U+7C09
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp