Hán tự: 簉
Đọc nhanh: 簉 (sứu.sửu). Ý nghĩa là: phụ thuộc; phụ. Ví dụ : - 簉室(指妾) vợ bé; vợ nhỏ; thiếp
Ý nghĩa của 簉 khi là Tính từ
✪ phụ thuộc; phụ
副的;附属的
- 簉 室 ( 指妾 )
- vợ bé; vợ nhỏ; thiếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 簉
- 簉 室 ( 指妾 )
- vợ bé; vợ nhỏ; thiếp
Hình ảnh minh họa cho từ 簉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 簉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm簉›