Hán tự: 篾
Đọc nhanh: 篾 (miệt.mịch.miết). Ý nghĩa là: nan tre. Ví dụ : - 篾席。 chiếu nan.. - 篾匠。 thợ đan tre nứa.
Ý nghĩa của 篾 khi là Danh từ
✪ nan tre
竹子劈成的薄片, 也泛指苇子或高粱秆上劈下的皮
- 篾席
- chiếu nan.
- 篾匠
- thợ đan tre nứa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篾
- 竹 篾笆
- phên tre
- 篾席
- chiếu nan.
- 篾匠
- thợ đan tre nứa.
Hình ảnh minh họa cho từ 篾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm篾›