Đọc nhanh: 篾匠 (miệt tượng). Ý nghĩa là: thợ đan tre nứa; thợ đan lát.
Ý nghĩa của 篾匠 khi là Danh từ
✪ thợ đan tre nứa; thợ đan lát
用竹篾制造器物的小手工业者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篾匠
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 铁匠 在 磨 刀刃
- Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.
- 他学过 木匠 , 打个 柜子 不 费难
- anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.
- 竹 篾笆
- phên tre
- 文坛 巨匠
- bậc thầy trên văn đàn.
- 雕花 匠
- thợ chạm trổ; thợ điêu khắc
- 她 为 绘画 名匠
- Cô ấy là bậc thầy hội họa.
- 成衣 匠
- thợ may.
- 铁匠 拿 着 新 锤子
- Thợ rèn cầm búa mới.
- 篾席
- chiếu nan.
- 他家 老辈 都 是 木匠
- thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 木匠 店 的 地板 上满 是 刨花
- Sàn của cửa hàng mộc trên đầy làm từ bào giấy.
- 他 拿 去 给 鞋匠 掌鞋
- Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.
- 匠人 刊木
- Thợ mộc điêu khắc gỗ.
- 词家 宗匠
- bậc thầy về từ.
- 篾匠
- thợ đan tre nứa.
- 顿时 周围 的 场面 一花 俩 人 出现 在 格兰 之森 铁匠铺 旁边
- Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 篾匠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篾匠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匠›
篾›