篾匠 miè jiàng

Từ hán việt: 【miệt tượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "篾匠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (miệt tượng). Ý nghĩa là: thợ đan tre nứa; thợ đan lát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 篾匠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 篾匠 khi là Danh từ

thợ đan tre nứa; thợ đan lát

用竹篾制造器物的小手工业者

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 篾匠

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - 木匠 mùjiàng 专心 zhuānxīn páo zhe 木板 mùbǎn

    - Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.

  • - 工匠 gōngjiàng zài cuò 玉石 yùshí

    - Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.

  • - 铁匠 tiějiang zài 刀刃 dāorèn

    - Người thợ rèn đang mài lưỡi dao.

  • - 他学过 tāxuéguò 木匠 mùjiàng 打个 dǎgè 柜子 guìzi 费难 fèinán

    - anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.

  • - zhú 篾笆 mièbā

    - phên tre

  • - 文坛 wéntán 巨匠 jùjiàng

    - bậc thầy trên văn đàn.

  • - 雕花 diāohuā jiàng

    - thợ chạm trổ; thợ điêu khắc

  • - wèi 绘画 huìhuà 名匠 míngjiàng

    - Cô ấy là bậc thầy hội họa.

  • - 成衣 chéngyī jiàng

    - thợ may.

  • - 铁匠 tiějiang zhe xīn 锤子 chuízi

    - Thợ rèn cầm búa mới.

  • - 篾席 mièxí

    - chiếu nan.

  • - 他家 tājiā 老辈 lǎobèi dōu shì 木匠 mùjiàng

    - thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.

  • - 工匠 gōngjiàng 打磨 dǎmó le 这块 zhèkuài 石头 shítou

    - Người thợ đã mài viên đá này.

  • - 木匠 mùjiàng diàn de 地板 dìbǎn 上满 shàngmǎn shì 刨花 bàohuā

    - Sàn của cửa hàng mộc trên đầy làm từ bào giấy.

  • - gěi 鞋匠 xiéjiang 掌鞋 zhǎngxié

    - Anh ấy mang giày đi cho thợ giày vá.

  • - 匠人 jiàngrén 刊木 kānmù

    - Thợ mộc điêu khắc gỗ.

  • - 词家 cíjiā 宗匠 zōngjiàng

    - bậc thầy về từ.

  • - 篾匠 mièjiàng

    - thợ đan tre nứa.

  • - 顿时 dùnshí 周围 zhōuwéi de 场面 chǎngmiàn 一花 yīhuā liǎ rén 出现 chūxiàn zài 格兰 gélán 之森 zhīsēn 铁匠铺 tiějiangpù 旁边 pángbiān

    - Đột nhiên cảnh vật xung quanh nở rộ, và cả hai xuất hiện bên cạnh Cửa hàng thợ rèn Gran Mori

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 篾匠

Hình ảnh minh họa cho từ 篾匠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 篾匠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一ノノ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHML (尸竹一中)
    • Bảng mã:U+5320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+11 nét)
    • Pinyin: Miè
    • Âm hán việt: Miết , Miệt , Mịch
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ丨丨一一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HWLI (竹田中戈)
    • Bảng mã:U+7BFE
    • Tần suất sử dụng:Thấp