箱箧 xiāng qiè

Từ hán việt: 【tương khiếp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "箱箧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tương khiếp). Ý nghĩa là: hộp, ngực.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 箱箧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 箱箧 khi là Danh từ

hộp

box

ngực

chest

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箱箧

  • - 帆布 fānbù 箱子 xiāngzi

    - hộp bằng vải.

  • - 会进 huìjìn 语音信箱 yǔyīnxìnxiāng de

    - Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?

  • - 箱子 xiāngzi zài 屋子里 wūzilǐ

    - để cái rương vào trong nhà.

  • - qǐng yòng 绳子 shéngzi bǎng hǎo 箱子 xiāngzi

    - Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.

  • - 箱子 xiāngzi yǒu 很多 hěnduō 金子 jīnzǐ

    - Trong rương có rất nhiều vàng.

  • - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi 结结实实 jiéjiēshíshí de

    - Cái hộp này rất chắc chắn.

  • - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi hěn zhòng

    - Chiếc hộp này rất nặng.

  • - 这些 zhèxiē 箱子 xiāngzi ài le mén

    - Những cái hộp này cản trở lối vào.

  • - 音箱 yīnxiāng 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi 下面 xiàmiàn

    - Loa được đặt dưới gầm bàn.

  • - 箱子 xiāngzi 里面 lǐmiàn shì 珍贵 zhēnguì 首饰 shǒushì

    - Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.

  • - zài 音乐室 yīnyuèshì 安装 ānzhuāng 音箱 yīnxiāng

    - Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.

  • - 帆布 fānbù 提箱 tíxiāng

    - va-li bằng vải bạt

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 装卸 zhuāngxiè 集装箱 jízhuāngxiāng

    - Họ đang bốc xếp container.

  • - 这个 zhègè 集装箱 jízhuāngxiāng 装满 zhuāngmǎn le 货物 huòwù

    - Container này chứa đầy hàng hóa.

  • - 需要 xūyào 一个 yígè 漏斗 lòudǒu 汽油 qìyóu 灌进 guànjìn 油箱 yóuxiāng

    - Tôi cần một cái phễu để đổ xăng vào bình xăng.

  • - 马桶 mǎtǒng 水箱 shuǐxiāng 有点 yǒudiǎn 漏水 lòushuǐ

    - Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.

  • - 清水 qīngshuǐ 灌输 guànshū dào 水箱 shuǐxiāng

    - Dẫn nước sạch vào bể chứa.

  • - 箱子 xiāngzi 怪沉 guàichén de

    - Chiếc vali rất nặng.

  • - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • - 这个 zhègè 水箱 shuǐxiāng de 容是 róngshì 100 shēng

    - Thể tích của thùng nước này là 100 lít.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 箱箧

Hình ảnh minh họa cho từ 箱箧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箱箧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Qiè
    • Âm hán việt: Khiếp
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一丶ノ一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HSKT (竹尸大廿)
    • Bảng mã:U+7BA7
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao