Đọc nhanh: 箜篌 (không hầu). Ý nghĩa là: đàn Không (loại đàn thời xưa, ít nhất có năm dây, nhiều nhất có hai mươi lăm dây).
✪ đàn Không (loại đàn thời xưa, ít nhất có năm dây, nhiều nhất có hai mươi lăm dây)
古代弦乐器,分卧式、竖式两种,弦数因乐器大小而不同, 最少的五根弦,最多的二十五根 弦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 箜篌
Hình ảnh minh họa cho từ 箜篌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 箜篌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箜›
篌›