Đọc nhanh: 简册 (giản sách). Ý nghĩa là: (cũ) sách (làm bằng các dải tre buộc lại với nhau), tập sách nhỏ, cuốn sách nhỏ.
Ý nghĩa của 简册 khi là Danh từ
✪ (cũ) sách (làm bằng các dải tre buộc lại với nhau)
(old) book (made of bamboo strips tied together)
✪ tập sách nhỏ
booklet
✪ cuốn sách nhỏ
brochure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 简册
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 国际足联 是 FIFA 的 简称
- Liên đoàn bóng đá quốc tế là cách gọi tắt của “FIFA”.
- 相片 册子
- quyển hình; album; tập ảnh chụp
- 就 凭 你 一个 人 吗 ? 哈哈哈 简直 是 笑 掉牙
- Chỉ dựa vào một mình cậu ư? Cười rụng răng mất thôi.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 我们 简称 它 为 中医
- Chúng tôi gọi tắt nó là “Y học cổ truyền”.
- 老人 抚摸 着 那本 旧 相册
- Ông già vuốt ve cuốn album cũ
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 那 顿饭 简直 好极了
- Bữa ăn đó thật sự tuyệt vời.
- 电话卡 安装 很 简单
- Việc cài đặt sim rất đơn giản.
- 简略 泰 甚
- quá giản lược
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 厦 布置 简洁 温馨
- Cách bố trí của hàng hiên sau nhà đơn giản và ấm áp.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 简册
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 简册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm册›
简›