筹募 chóu mù

Từ hán việt: 【trù mộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "筹募" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trù mộ). Ý nghĩa là: trù bị và gom góp; gom góp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 筹募 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 筹募 khi là Động từ

trù bị và gom góp; gom góp

筹措募集

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹募

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 征募 zhēngmù gèng duō 士兵 shìbīng

    - Chúng ta phải tuyển thêm nhiều lính.

  • - 我们 wǒmen zài 这里 zhèlǐ 一筹莫展 yīchóumòzhǎn

    - Chúng tôi ở đây hết đường xoay sở.

  • - 筹措 chóucuò 旅费 lǚfèi

    - kiếm tiền đi đường.

  • - 筹备 chóubèi 计划 jìhuà 需要 xūyào 详细 xiángxì 讨论 tǎolùn

    - Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.

  • - 酒筹 jiǔchóu ( 行酒令 xíngjiǔlìng shí 所用 suǒyòng de chóu )

    - thẻ phạt rượu.

  • - 通盘筹划 tōngpánchóuhuà

    - trù hoạch các mặt.

  • - 稍逊一筹 shāoxùnyīchóu

    - hơi thua kém

  • - 筹办 chóubàn 夜校 yèxiào

    - chuẩn bị mở lớp tối.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 筹集 chóují 工程 gōngchéng 资金 zījīn

    - Họ đang huy động vốn cho công trình.

  • - 清代 qīngdài yòng 筹策 chóucè 九九表 jiǔjiǔbiǎo

    - Thời nhà Thanh dùng cái sách ghi bản cửu chương.

  • - 拔取 báqǔ 头筹 tóuchóu

    - chọn dùng những người đứng thứ nhất.

  • - shuō 她们 tāmen shì zài wèi 干细胞 gànxìbāo 研究 yánjiū 募资 mùzī

    - Bạn nói rằng họ đang gây quỹ cho nghiên cứu tế bào gốc.

  • - 筹集资金 chóujízījīn

    - tập trung tiền vốn; góp vốn.

  • - 筹措 chóucuò 款项 kuǎnxiàng

    - xoay sở tiền nong.

  • - 将军 jiāngjūn zài zhōng 筹谋 chóumóu 大事 dàshì

    - Tướng quân bày mưu tính kế trong trướng.

  • - 筹资 chóuzī 差额 chāé

    - sự chênh lệch tài trợ.

  • - 觥筹交错 gōngchóujiāocuò

    - yến tiệc linh đình; ăn uống linh đình

  • - 筹策 chóucè 帮助 bāngzhù 开平方 kāipíngfāng

    - Cái sách giúp khai căn bậc hai.

  • - piào qián yào kào 自己 zìjǐ 推销 tuīxiāo 包装纸 bāozhuāngzhǐ lái 募集 mùjí

    - Chúng tôi đang bán giấy gói để quyên tiền mua vé.

  • - gāi 电影明星 diànyǐngmíngxīng 自己 zìjǐ de 名义 míngyì 努力 nǔlì 募款 mùkuǎn 帮助 bāngzhù 洪涝 hónglào 灾民 zāimín

    - Ngôi sao điện ảnh này cố gắng gây quỹ trong tên mình để giúp đỡ những nạn nhân của lũ lụt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筹募

Hình ảnh minh họa cho từ 筹募

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筹募 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lực 力 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKS (廿日大尸)
    • Bảng mã:U+52DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao