Đọc nhanh: 筊杯 (hào bôi). Ý nghĩa là: xem 杯 珓.
Ý nghĩa của 筊杯 khi là Danh từ
✪ xem 杯 珓
see 杯珓 [bēi jiào]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筊杯
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 这杯 果汁 好 甜 呀
- Ly nước hoa quả thật ngọt.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 桌子 上 有 一个 杯子
- Trên bàn có một cái cốc.
- 桌子 上 有 六个 杯子
- Trên bàn có sáu chiếc cốc.
- 请 及 我 一杯 水
- Xin cho tôi một cốc nước.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 这杯 柠檬汁 太酸 了
- Ly nước chanh này quá chua.
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 杯子 有 可爱 的 图案
- Cốc có họa tiết đáng yêu.
- 她 用 杯子 插 鲜花
- Cô ấy dùng cốc cắm hoa tươi.
- 玻璃杯 破碎 了
- Cái cốc thủy tinh vỡ tan tành rồi.
- 她 把 玻璃杯 送到 嘴边 用 嘴唇 触及 玻璃杯
- Cô ấy đưa ly thủy tinh đến gần miệng [sử dụng môi chạm vào ly thủy tinh].
- 他们 在 打磨 玻璃杯
- Họ đang đánh bóng cốc thủy tinh.
- 这个 玻璃杯 很 脆弱
- Cái cốc thủy tinh này rất mỏng manh.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 我 伸手 拿 我 的 玻璃杯
- Tôi đưa tay lấy cái ly của mình.
- 玻璃杯 掉 地上 破裂 了
- Cốc kính rơi xuống đất bị vỡ.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 这杯 咖啡 的 口感 很 好
- Cốc cà phê này có vị rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筊杯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筊杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杯›
筊›