• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
  • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo
  • Âm hán việt: Giảo Hào
  • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱⺮交
  • Thương hiệt:HYCK (竹卜金大)
  • Bảng mã:U+7B4A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 筊

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 筊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giảo, Hào). Bộ Trúc (+6 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Ý nghĩa là: 2. ống sáo nhỏ. Chi tiết hơn...

Hào
Âm:

Hào

Từ điển phổ thông

  • 1. dây bện bằng tre
  • 2. ống sáo nhỏ