Đọc nhanh: 掷筊 (trịch hào). Ý nghĩa là: poe bói toán, một phương pháp bói toán truyền thống của Trung Quốc, nơi một cặp khối gỗ hoặc tre hình lưỡi liềm được ném xuống đất, với vị trí của các khối xác định câu trả lời thần thánh.
Ý nghĩa của 掷筊 khi là Động từ
✪ poe bói toán, một phương pháp bói toán truyền thống của Trung Quốc, nơi một cặp khối gỗ hoặc tre hình lưỡi liềm được ném xuống đất, với vị trí của các khối xác định câu trả lời thần thánh
poe divination, a traditional Chinese divination method where a pair of crescent-shaped wooden or bamboo blocks is thrown on the ground, with the positions of the blocks determining the divine answer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 掷筊
- 投掷 手榴弹
- ném lựu đạn
- 投掷 标枪
- ném lao; phóng lao
- 把 石头 向外 掷
- Ném đá ra ngoài.
- 他 把 石头 掷 得 不远
- Anh ta ném hòn đá không xa.
- 小孩 随意 掷 玩具
- Trẻ con ném đồ chơi tuỳ tiện.
- 示威者 用 棍棒 和 各种 投掷 物 攻击 警察
- Những người biểu tình sử dụng gậy và các vật thể ném để tấn công cảnh sát.
- 石子儿 必须 掷 得准
- Viên đá phải được ném chính xác.
- 他 正在 投 掷铁饼
- Anh ấy đang ném đĩa sắt.
- 公司 绝不 愿 将 自己 的 信誉 孤注一掷
- Công ty sẽ không bao giờ đặt mình vào tình thế đánh cược tất cả danh tiếng của mình.
- 前 请 审阅 之件 , 请 早日 掷 还 为 荷
- xin sớm trả lại đơn xét duyệt thì mang ơn lắm.
- 他 用力 地 掷 球
- Anh ấy dùng sức ném bóng.
- 她 生气 地 掷 东西
- Cô ấy giận dữ ném đồ đạc.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 掷筊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 掷筊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm掷›
筊›