Đọc nhanh: 等边 (đẳng biên). Ý nghĩa là: đều cạnh.
Ý nghĩa của 等边 khi là Danh từ
✪ đều cạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等边
- 阿李 在 那边 等 着
- Anh Lý đang chờ ở bên kia.
- 阿边 有条 小溪流
- Bên sườn đồi có một dòng suối nhỏ.
- 该 部队 驻扎 在 边境
- Đơn vị đó đóng quân ở biên giới.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 海边 都 是 砂粒
- Bờ biển đầy cát nhỏ.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 我 在 路边 等 出租
- Tôi đang ven đường đợi xe taxi..
- 他 站 在 边上 等待 跳水 时 浑身发抖
- Anh ta đứng bên cạnh đợi để nhảy xuống nước nhưng cơ thể run lẩy bẩy.
- 这个 正方形 的 边长 相等
- Các cạnh của hình vuông này đều bằng nhau.
- 你 要 的 那 张画 , 不 在 手边 , 等 找 出来 给 你
- bức tranh mà anh
- 他 在 路边 等 的
- Anh ấy đang đợi taxi ở ven đường.
- 我们 在 外边 等 你
- Chúng tôi đang đợi bạn ở bên ngoài.
- 他 在 路边 等 公交车
- Anh ấy đợi xe buýt ven đường.
- 我们 在 车 里边 等 你
- Chúng tôi đợi bạn trong xe.
- 我 等 你 把 作業 做 完
- Tôi đang đợi bạn hoàn thành bài tập về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等边
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等边 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm等›
边›