Đọc nhanh: 等容 (đẳng dung). Ý nghĩa là: đẳng dung.
Ý nghĩa của 等容 khi là Phó từ
✪ đẳng dung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等容
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 特等 射手
- tay thiện xạ số một
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 奶奶 的 笑容 很 和蔼
- Nụ cười của bà rất hiền hòa.
- 装载 吨 船舶 内部 容积 单位 , 等于 一百 立方英尺
- Đơn vị dung tích bên trong tàu hàng đơn vị tấn bằng một trăm feet khối.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 等容
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 等容 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
等›