jiā

Từ hán việt: 【già.gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (già.gia). Ý nghĩa là: cây đàn hồ (nhạc cụ cổ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây đàn hồ (nhạc cụ cổ)

胡笳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笳

Hình ảnh minh họa cho từ 笳

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Gia , Già
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKSR (竹大尸口)
    • Bảng mã:U+7B33
    • Tần suất sử dụng:Thấp