zuó

Từ hán việt: 【trá.trách.tạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trá.trách.tạc). Ý nghĩa là: thừng (bện bằng tre, dang.). Ví dụ : - () cầu treo (cầu bằng dây thừng.)

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thừng (bện bằng tre, dang.)

竹篾拧成的绳索

Ví dụ:
  • - qiáo ( zhú 索桥 suǒqiáo )

    - cầu treo (cầu bằng dây thừng.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - qiáo ( zhú 索桥 suǒqiáo )

    - cầu treo (cầu bằng dây thừng.)

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笮

Hình ảnh minh họa cho từ 笮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhà
    • Âm hán việt: Trá , Trách , Tạc
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHS (竹竹尸)
    • Bảng mã:U+7B2E
    • Tần suất sử dụng:Thấp