笞棰 chī chuí

Từ hán việt: 【si chuỷ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "笞棰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (si chuỷ). Ý nghĩa là: đánh bằng roi tre.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 笞棰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 笞棰 khi là Động từ

đánh bằng roi tre

to beat with a bamboo whip

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笞棰

  • - 鞭笞 biānchī

    - đánh bằng roi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 笞棰

Hình ảnh minh họa cho từ 笞棰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 笞棰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí
    • Âm hán việt: Chuỷ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJM (木竹十一)
    • Bảng mã:U+68F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIR (竹戈口)
    • Bảng mã:U+7B1E
    • Tần suất sử dụng:Thấp